các sản phẩm

Máy nén khí truyền động trực tiếp hiệu suất cao 5,5-350HP 8BAR 10BAR Làm mát không khí 220v/380v/415v Máy nén khí công nghiệp

Máy nén khí truyền động trực tiếp hiệu suất cao 5,5-350HP 8BAR 10BAR Làm mát không khí 220v/380v/415v Máy nén khí công nghiệp

Model: Dòng GTA;

Thương hiệu: GIANTAIR

Công suất định mức: 7,5 ~ 560KW

Công suất không khí: 1 ~ 100m³ / phút

Áp suất làm việc: 7 ~ 13Bar


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

11

TÍNH NĂNG SẢN PHẨM

1. Hiệu suất tuyệt vời, tiêu thụ năng lượng hạng nhất thực sự.
2. Thích hợp cho nhiều điều kiện môi trường khắc nghiệt. Thiết bị hoàn chỉnh được thiết kế để hoạt động ở nhiệt độ môi trường xung quanh lên tới 46°C/115°F.
3, Được xây dựng cho chu kỳ làm việc liên tục 100%. Hoạt động liên tục trong 24 giờ mà không gặp sự cố, PLC thông minh tự động hóa cao.
4. Hệ thống lọc kép, loại bỏ tạp chất và các hạt trong không khí hút, tuổi thọ của đầu khí và dầu bôi trơn dài hơn.

Lợi ích cho khách hàng của chúng tôi

Dấu chân nhỏ

Công nghệ tiết kiệm không gian cũng cho phép lắp đặt trong không gian hạn chế; Khả năng tiếp cận tốt cho tất cả các công việc dịch vụ và bảo trì.

Chi phí bảo trì thấp hơn

Không cần thay dây đai và do đó giảm chi phí bảo trì; Tuổi thọ của đầu không khí dài hơn do lực hướng tâm tác dụng lên vòng bi thấp hơn.

Độ tin cậy cao

• Không có rủi ro do hỏng dây đai
• Bộ điều khiển dễ sử dụng, hiển thị đầy đủ các thông số cần thiết và quan trọng trên màn hình rõ ràng

Truyền năng lượng cao giữa động cơ và đầu không khí:
• Máy nén tiết kiệm năng lượng giúp giảm hóa đơn tiền điện của bạn.

Khả năng tiếp cận tốt của máy nén: Thiết kế rõ ràng và có cấu trúc của máy nén đảm bảo dễ dàng tiếp cận từ mọi hướng.

Giảm đáng kể lượng phát thải tiếng ồn do truyền động trực tiếp: Chi phí đầu tư thấp hơn đáng kể do không cần thêm biện pháp bảo vệ chống tiếng ồn

Động cơ hoạt động với tốc độ thấp và đầu khí kích thước lớn dẫn đến thời gian bảo trì dài và giảm chi phí bảo trì

IMG_E0426
IMG_E0423
NGƯỜI MẪU ÁP LỰC LÀM VIỆC TỐI ĐA GIAO HÀNG MIỄN PHÍ* ĐƠN VỊ TẠI ÁP SUẤT LÀM VIỆC ĐỘNG CƠ MỨC TIẾNG ỒN** KÍCH THƯỚC XẢ KHÍ CÂN NẶNG KÍCH THƯỚC
Thanh PSI l/s m3/phút CFM kW HP dBA KG LXWXH
(mm)
GAT-10 7 101.5965167 20 1,20 43 7,5 10 65±2 G3/4 190 900x650x
870
8 116.1103048 18 1.10 39
GAT-15 7 101.5965167 28 1,70 61 11 15 70±2 G1 320 1120x750x
980
8 116.1103048 27 1,60 57
10 145.137881 22 1h30 46
13 188.6792453 17 1,00 36
GAT-20 7 101.5965167 40 2,40 86 15 20 70±2 G1 340 1120x750x
980
8 116.1103048 37 2,20 79
10 145.137881 33 2,00 71
13 188.6792453 27 1,60 57
GAT-25 7 101.5965167 52 3.10 111 18,5 25 73±2 G1 420 1300x920x
1170
8 116.1103048 48 2,90 104
10 145.137881 45 2,70 96
13 188.6792453 37 2,20 79
GAT-30 7 101.5965167 60 3,60 129 22 30 73±2 G1 450 1300x920x
1170
8 116.1103048 57 3,40 121
10 145.137881 53 3,20 114
13 188.6792453 45 2,70 96
GAT-40 7 101.5965167 87 5h20 186 30 40 73±2 G1 1/2 600 1460x1050x
1250
8 116.1103048 83 5 giờ 00 179
10 145.137881 67 4 giờ 00 143
13 188.6792453 52 3.10 111
GAT-50 7 101.5965167 107 6 giờ 40 229 37 50 73±2 G1 1/2 650 1460x1050x
1250
8 116.1103048 105 6h30 225
10 145.137881 90 5 giờ 40 193
13 188.6792453 78 4,70 168
GAT-60 7 101.5965167 122 7h30 261 45 60 75±2 G1 1/2 780 1500x1060x
1620
8 116.1103048 120 7 giờ 20 257
10 145.137881 103 6 giờ 20 221
13 188.6792453 95 5,70 204
GAT-75 7 101.5965167 158 9 giờ 50 339 55 75 75±2 G2 1050 1700x1200x
1550
8 116.1103048 157 9 giờ 40 336
10 145.137881 137 8h20 293
13 188.6792453 112 6,70 239
GAT-100 7 101.5965167 207 12:40 443 75 100 75±2 G2 1100 1700x1200x
1550
8 116.1103048 203 12:20 436
10 145.137881 180 10:80 386
13 188.6792453 152 9.10 325
GAT-125 7 101.5965167 257 15h40 550 90 125 75±2 G2 1500 2100x1300x
1650
8 116.1103048 250 15:00 536
10 145.137881 222 13:30 475
13 188.6792453 190 11 giờ 40 407
GAT-150 7 101.5965167 335 20.10 718 110 150 83±2 DN80 2650 2500x1650x
1900
8 116.1103048 332 19:90 711
10 145.137881 272 16h30 582
13 188.6792453 242 14h50 518
GAT-175 7 101.5965167 390 23:40 836 132 175 83±2 DN80 2800 2500x1650x
1900
8 116.1103048 383 23:00 821
10 145.137881 328 19:70 704
13 188.6792453 267 16:00 571
GAT-220 7 101.5965167 458 27h50 982 160 220 85±2 DN80 3950 3000x1900x
1950
8 116.1103048 450 27:00 964
10 145.137881 375 22:50 804
13 188.6792453 350 21:00 750
GAT-250 7 101.5965167 508 30:50 1089 185 250 85±2 DN80 4100 3000x1900x
1950
8 116.1103048 492 29:50 1054
10 145.137881 450 27:00 964
13 188.6792453 375 22:50 804
GAT-300 7 101.5965167 633 38:00 1357 220 300 88±2 DN100 5000 3600x2200x
2200
8 116.1103048 617 37:00 1321
10 145.137881 550 33:00 1179
13 188.6792453 475 28:50 1018
GAT-350 7 101.5965167 733 44:00 1571 250 350 88±2 DN100 5900 3600x2200x
2200
8 116.1103048 708 42,50 1518
10 145.137881 625 37,50 1339
13 188.6792453 525 31:50 1125
GAT-430 7 101.5965167 933 56:00 2000 315 430 93±2 DN125 6500 4000x2300x
2300
8 116.1103048 900 54:00 1929
10 145.137881 817 49:00 1750
13 188.6792453 717 43:00 1536
GAT-480 7 101.5965167 1100 66,00 2357 355 480 93±2 DN125 7000 4000x2300x
2300
8 116.1103048 1067 64:00 2286
10 145.137881 933 56:00 2000
13 188.6792453 783 47:00 1679
GAT-540 7 101.5965167 1233 74:00 2643 400 540 95±2 DN150 7500 4200x2200x
2350
8 116.1103048 1200 72:00 2571
10 145.137881 1033 62:00 2214
13 188.6792453 942 56,50 2018
GAT-600 7 101.5965167 1408 84,50 3018 450 600 95±2 DN150 8100 4200x2200x
2350
8 116.1103048 1367 82,00 2929
10 145.137881 1167 70,00 2500
13 188.6792453 1008 60,50 2161
GAT-670 7 101.5965167 1517 91:00 3250 500 670 100±2 DN200 8500 4650x2300x
2350
8 116.1103048 1467 88,00 3143
10 145.137881 1350 81:00 2893
13 188.6792453 1133 68,00 2429
GAT-750 7 101.5965167 1667 100,00 3571 560 750 100±2 DN200 9000 4650x2300x
2350
8 116.1103048 1600 96,00 3429
10 145.137881 1417 85,00 3036
Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo.

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi

    sản phẩm liên quan